TO FEND FOR YOURSELF

(tự lo cho mình / tự lo lấy thân)

MEANING: TO TAKE CARE OF AND PROVIDE FOR YOURSELF WITHOUT DEPENDING ON ANYONE ELSE (CAMBRIDGE)

✨ Phrasal verb này được Từ điển Cambridge xếp loại C2. Đây có thể là một lựa chọn bổ sung mới bên cạnh những cách diễn đạt quen thuộc như to take care of someone và to look after someone. Bạn có thể sử dụng phrasal verb này cho speaking hoặc writing đều được nhé.
✨ Một số ví dụ về cách dùng “To fend for oneself”:
1) Now that the children are old enough to fend for themselves, we can go away on holiday by ourselves. (Từ điển Cambridge)
(Bây giờ lũ trẻ đã đủ lớn để tự lo cho bản thân, chúng ta có thể tự mình đi nghỉ rồi em ạ.)
2) Mr. Lee has been fending for himself since his wife left.
(Ông Lee đã tự lo cho bản thân mình kể từ khi vợ ông ấy bỏ đi.)
3) The kids had to fend for themselves while their parents were away. (Từ điển Longman)
(Những đứa trẻ phải tự lo cho bản thân trong khi bố mẹ chúng đi vắng.)
4) Snow White must fend for herself when she is abandoned by the hunter in the forest. (Từ điển Longman)
(Nàng Bạch Tuyết phải tự lo cho mình khi cô bị bác thợ săn bỏ rơi trong rừng.)
5) Dad always wanted me to be able to fend for myself from a very early age. (Từ điển Longman)
(Bố luôn muốn tôi có thể tự lo cho chính mình từ khi còn rất nhỏ.)
……………………………
Chúc các bạn học và thi tốt!
==== ♥️====
Jay Nguyen IELTS
(Luyện thi IELTS online & offline tại Sài Gòn)
Vien duong lao Cao Cap Binh My May dong goi tu dong