CONSPICUOUS

(nổi bật / gây chú ý / thu hút mọi ánh nhìn)

MEANING: EASY TO SEE OR NOTICE; LIKELY TO ATTRACT ATTENTION (OXFORD)

✨ Cách phát âm: /kənˈspɪkjuəs/
✨ Đây là từ vựng mình hay dùng trong Speaking. Các bạn chú ý phát âm của từ này khi sử dụng nhé.
✨ Một số ví dụ về cách dùng “Conspicuous”:
1) I felt conspicuous in my new Mercedes-Benz.
(Tôi cảm thấy mình thu hút mọi ánh nhìn trong chiếc Mẹc mới).
2) Janet’s pink hair made her conspicuous at work.
(Mái tóc hồng của Janet làm cô ấy nổi bật tại chỗ làm.)
3) Mr. Hank is conspicuous as usual with a suit and tie.
(Như thường lệ, ông Hank rất nổi bật với bộ com-lê và cà vạt.)
4) This advertisement should be displayed in a conspicuous place.
(Mẫu quảng cáo này nên đặt ở nơi dễ thấy.)
Từ này khá dễ dùng đúng không nào. Các bạn hãy đặt câu của mình nhé.
……………………………
Chúc các bạn học và thi tốt!
==== ♥️====
Jay Nguyen IELTS
(Luyện thi IELTS online & offline tại Sài Gòn)