[VOCAB] COMBAT

/ˈkɒmbæt/, /kəmˈbæt/ (verb)
Chắc hẳn nhiều bạn, đặc biệt là các bạn thích chơi game như mình, đều đã quen với từ combat đúng không? Những ai khi chơi Liên Minh Huyền Thoại hay Liên Quân… chắc đều háo hức tham gia những pha combat nảy lửa. Từ combat ngoài dạng noun ra thì nó còn được dùng với dạng verb, mang nghĩa là ngăn/chống lại điều gì đó xấu.
🔎 combat something to stop something unpleasant or harmful from happening or from getting worse
(ngăn/chống lại điều gì đó xấu)
🔎 thường dùng: combat crime/inflation/unemployment/disease

CÁC BẠN THAM KHẢO CÁC VÍ DỤ BÊN DƯỚI ĐỂ NẮM RÕ CÁCH DÙNG NHÉ:

✍️ The government implements a variety of strategies and methods to combat crime and ensure public safety.
(Chính phủ thực hiện nhiều chiến lược và phương pháp để chống tội phạm và đảm bảo an toàn công cộng.)
✍️ In order to combat inflation, the government imposed strict controls on foreign currency.
(Để chống lạm phát, chính phủ đã áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với ngoại tệ.)
✍️ Measures to combat air pollution within the city have been introduced.
(Các biện pháp chống ô nhiễm không khí trong thành phố đã được đưa ra.)
✍️ The authority is making every effort to combat illegal dumping.
(Chính quyền đang nỗ lực để chống việc xả thải bất hợp pháp.)
Các bạn hãy đặt câu với từ combat này nhé.
……………………………
Chúc các bạn học và thi tốt!
==== ♥️====
Jay Nguyen IELTS
(Luyện thi IELTS online & offline tại Sài Gòn)
Vien duong lao Cao Cap Binh My May dong goi tu dong