1. Barner Corporation’s record profits resulted from the recent —- to identify operating efficiencies.
(A) initiative
(B) initiating
(C) initiation
(D) initiator
Giải thích:
KEY A. initiative
Cần một danh từ để kết thúc cụm [the recent ——-]
Xét nghĩa, đáp án A là thích hợp nhất.
- initiative (n) sáng kiến
- initiating (V-ing) khởi xướng
- initiation (n) sự mở đầu
- initiator (n) người khởi xướng, dẫn đầu
Dịch câu: Lợi nhuận kỷ lục của Barner Corporation là kết quả của sáng kiến gần đây để xác định hiệu suất hoạt động.